Characters remaining: 500/500
Translation

gắng gượng

Academic
Friendly

Từ "gắng gượng" trong tiếng Việt có nghĩacố gắng làm một việc mình không đủ sức hoặc không muốn làm. Thường thì từ này được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một người đang nỗ lực vượt qua khó khăn, cả về thể chất lẫn tinh thần, để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.

Định nghĩa:
  • Gắng gượng: Cố làm một việc đáng lẽ không làm nổi.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Mặc dù bị ốm, nhưng anh ấy vẫn gắng gượng đi làm."
    • " ấy gắng gượng hoàn thành bài thi không thời gian ôn tập."
  2. Nâng cao:

    • "Trong lúc gia đình gặp khó khăn, đã gắng gượng làm việc để nuôi con cái."
    • " gặp nhiều áp lực trong công việc, anh ấy vẫn gắng gượng duy trì thành tích học tập tốt."
Biến thể cách sử dụng:
  • Gắng sức: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường không mang nghĩa nặng nề như "gắng gượng". "Gắng sức" thường chỉ việc nỗ lực nhưng chưa yếu tố không đủ sức.
    • dụ: " ấy gắng sức để hoàn thành bài tập đúng hạn."
Từ đồng nghĩa:
  • Cố gắng: Có nghĩanỗ lực làm một việc đó, nhưng không nhất thiết phải việc không thể làm nổi.
  • Vượt qua: Thể hiện việc vượt qua khó khăn, nhưng không chỉ riêng về sức khỏe hay tinh thần.
Từ gần giống:
  • Cố: Có nghĩanỗ lực, nhưng không nhất thiết phải yếu tố gượng ép.
    • dụ: "Tôi sẽ cố làm bài tập này cho xong."
Từ liên quan:
  • Gượng: Từ này thường mang nghĩa là làm điều đó một cách miễn cưỡng, không tự nhiên.
    • dụ: " ấy gượng cười mặc dù trong lòng không vui."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "gắng gượng", người nói thường muốn thể hiện sự đáng quý trong nỗ lực của người khác, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn.
  1. đg. Cố làm một việc đáng lẽ không làm nổi: ốm vẫn gắng gượng đi công tác.

Comments and discussion on the word "gắng gượng"